Mercedes-Maybach S 450 4MATIC
- Số chỗ ngồi: 5
- Sedan
- Nhiên liệu: Xăng
- Xe trong nước
Mô tả
Mercedes-Maybach S680 2023 sở hữu một ngoại hình sang trọng với kích thước tổng thể là 5.469 x 1.956 x 1.510 (mm), chiều dài cơ sở lên tới 3.396 mm. Với thiết kế này, xe trông rất bề thế và mạnh mẽ hơn dù mới chỉ nhìn từ xa.
THIẾT KẾ NỘI THẤT
Với mức giá khủng, nội thất của Mercedes-Maybach S680 2023 chắc chắn không hề khiến các tín đồ công nghệ phải thất vọng. Với trục cơ sở dài hơn bản tiêu chuẩn tận 200mm, không gian của S680 4MATIC được nhận xét là rộng rãi hơn rất nhiều. Cùng với đó chắc chắn là hàng loạt công nghệ hiện đại để đáp ứng nhu cầu của chủ nhân một cách hoàn hảo.
DANH SÁCH GIẢI TRÍ ĐỈNH CAO
Khả năng làm mát của Mercedes S680 Maybach 2023 hiện đại bậc nhất phân khúc với dàn điều hoà tự động 4 vùng.
Đi kèm là gói Air Balance với tính năng ion hóa, bộ khuếch tán hương thơm đảm bảo khoang cabin luôn mát lạnh, trong lành với hương thơm dịu nhẹ. Hãng xe Đức đã tăng cường tiện ích khi trang bị bộ sạc không dây cho cả hai hàng ghế.
Đối với những ông chủ khó tính trong việc hưởng thụ âm nhạc, Maybach S 680 2023 tự tin có thể làm hài lòng khi sở hữu dàn âm thanh vòm Burmester 4D gồm 30 loa.
AN TOÀN
Với những hệ thống an toàn cơ bản được trang bị giống như 3 phiên bản của dòng Maybach, xe S680 còn gây ấn tượng với một loạt công nghệ mới như:
- Hệ thống hỗ trợ giữ khoảng cách với các phương tiện trên đường
- Stop-and-Go
- Hỗ trợ dừng khẩn cấp
- Hỗ trợ chuyển làn
- Hỗ trợ phanh chủ động
- Giới hạn tốc độ chủ động với nhận diện biển báo giao thông
- Hỗ trợ điểm mù với cảnh báo mở cửa
- Công nghệ liên lạc Car-to-X
- Hỗ trợ đỗ xe chủ động.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
D x R x C (mm) | 5469 x 1956 x 1510 |
Chiều dài cơ sở | 3396 (mm) |
Tự trọng/Tải trọng | 2330/560 (kg) |
Động cơ | V12 |
Dung tích công tác | 5980 (cc) |
Công suất cực đại | 450 kW [612 hp] tại 4000 – 5500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 900 Nm tại 2000 – 4000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Dẫn động | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC |
Tăng tốc (0 – 100 km/h) | 4,5 (giây) |
Vận tốc tối đa | 250 (km/h) |
-
4,839,000,000 đ4,209,000,000 đ -
2,839,000,000 đ2,599,000,000 đ -
3,209,000,000 đ
-
2,540,000,000 đ2,291,000,000 đ -
2,159,000,000 đ2,083,000,000 đ -
1,599,000,000 đ1,483,000,000 đ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.